Thông tin cơ bản
Thông tin cá nhân
Cá nhân đã xóa
Thông tin của cha
Thành viên đã xóa
Thông tin cơ bản
Bảo hiểm vật chất xe
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 | |
---|---|---|
Phí bao gồm (VAT): | 0 | |
Giảm giá: | 0 | |
Giảm giá theo giá trị xe: | 0 | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 |
Thông tin cơ bản
Chương trình bảo hiểm
Chương trình |
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
---|---|---|---|---|---|---|
Mức trách nhiệm | ||||||
Phí bảo hiểm |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số ngày |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chọn mức bảo hiểm | ||||||
Thông tin cá nhân
Thông tin cha
Thông tin mẹ
Thông tin con [Miễn phí]
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin liên hệ nhận hợp đồng
Thông tin cơ bản
Tổng phí
Phí bảo hiểm | 1 người | 0 đ |
---|---|---|
Phí bảo hiểm | người | 0 đ |
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Danh sách tham gia
Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin người nhận hợp đồng bảo hiểm
Thông tin cơ bản
Thông tin người tham gia
Tổng phí
Tổng: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin chung
Quyền lợi bảo hiểm
|
||
|
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!
Thông tin cơ bản
Lựa chọn các quyền lợi bảo hiểm
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin cơ bản
ĐIỀU KIỆN THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH BẢO HIỂM DOANH NGIỆP |
Cần đủ 3 nhân viên trong 1 công ty có hợp đồng lao động. Độ tuổi tham gia từ 1 tuổi đến 65. Người thân của nhân viên được mua kèm với mức phí và quyền lợi tương ứng. |
CHƯƠNG TRÌNH | M1 | M2 | M3 | M4 | M5 | |
I | Quyền lợi Nội trú | 120 triệu/năm | 180 triệu/năm | 210 triệu/năm | 300 triệu/năm | 600 triệu/năm |
1 | Chi phí nằm viện 60 ngày/năm | 40 triệu/năm | 60 triệu/năm | 70 triệu/năm | 100 triệu/năm | 200 triệu/năm |
a | Ốm bệnh, sinh thường | 2 triệu/ngày | 3 triệu/ngày | 3.5 triệu/ngày | 5 triệu/ngày | 10 triệu/ngày |
b | Chi phí tiền phòng, giường bệnh | |||||
c | Các chi phí bệnh viện tổng hợp | |||||
2 | Các chi phí phẫu thuật, sinh mổ | 40 triệu/năm | 60 triệu/năm | 70 triệu/năm | 100 triệu/năm | 200 triệu/năm |
a | Phẫu thuật do ốm bệnh, ghép nội tạng | Chi trả tối đa số tiền bảo hiểm | ||||
b | Các chi phí liên quan tới sinh mổ | |||||
3 | Các quyền lợi khác | Xem chi tiết đầy đủ bên dưới | ||||
II | Điều kiện Ngoại trú | 6 triệu/năm | 6 triệu/năm | 8 triệu/năm | 10 triệu/năm | 15 triệu/năm |
1 | Số tiền/lần thăm khám 10 lần/năm | 1.2 triệu/lần | 1.2 triệu/lần | 1.6 triệu/lần | 2 triệu/lần | 3 triệu/lần |
2 | Vật lý trị liệu tối đa 60 ngày/năm | 100 nghìn/ngày | 100 nghìn/ngày | 100 nghìn/ngày | 100 nghìn/ngày | 100 nghìn/ngày |
3 | Điều trị nha khoa | 1.2 triệu/năm | 1.2 triệu/năm | 1.6 triệu/năm | 2 triệu/năm | 3 triệu/năm |
BẢNG TÓM TẮT QUYỀN LỢI & MỨC PHÍ BẢO HIỂM | |||||
Chương trình | M1 | M2 | M3 | M4 | M5 |
Quyền lợi Nội trú | 120 triệu/năm | 180 triệu/năm | 210 triệu/năm | 300 triệu/năm | 600 triệu/năm |
Ngày nằm viện, sinh thường | 2 triệu/ngày | 3 triệu/ngày | 3.5 triệu/ngày | 5 triệu/ngày | 10 triệu/ngày |
Phẫu thuật, sinh mổ | 40 triệu/năm | 60 triệu/năm | 70 triệu/năm | 100 triệu/năm | 200 triệu/năm |
Quyền lợi Ngoại trú | 6 triệu/năm | 6 triệu/năm | 8 triệu/năm | 10 triệu/năm | 15 triệu/năm |
Chi phí 1 lần khám | 1.2 triệu/lần | 1.2 triệu/lần | 1.6 triệu/lần | 2 triệu/lần | 3 triệu/lần |
Phí bảo hiểm/năm | 2.338.000 | 2.738.000 | 3.218.000 | 4.218.000 | 6.218.000 |
Trên 10 người giảm | 5% | 5% | 5% | 10% | 10% |
Trên 21 người giảm | 15% | 15% | 15% | 20% | 35% |
THỜI CHỜ ÁP DỤNG VỚI NHÓM 5 - 15 NHÂN VIÊN | ||||
STT | Quyền lợi | Nội dung | Nhân viên | Thân nhân |
1 | Nội trú & Ngoại trú | Bệnh thông thường | 30 ngày chờ | 30 ngày chờ |
2 | Nội trú & Ngoại trú | Bệnh đặc biệt, có sẵn | 365 ngày chờ | 365 ngày chờ |
3 | Thai sản | Biến chứng thai sản | 90 ngày chờ | 90 ngày chờ |
4 | Thai sản | Sinh thường & sinh mổ | 270 ngày chờ | 270 ngày chờ |
5 | Tử vòng & thương tật vĩnh viễn | Bệnh thông thường | 30 ngày chờ | 30 ngày chờ |
6 | Tử vòng & thương tật vĩnh viễn | Bệnh đặc biệt, có sẵn | 365 ngày chờ | 365 ngày chờ |
Quy tắc bảo hiểm Bảo Việt Healthcare ban hành theo QĐ số 1927/2011/QĐ/TGD-BHBV ngày 22 tháng 06 năm 2011 của Tổng Giám đốc Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt
1. Quy định của điều trị Nội trú, Ngoại trú & Tai nan.
a. Điều trị Nội trú: Là việc bệnh nhân phải lưu trú tại bệnh viện ít nhất là 24 giờ để điều trị.
b. Điều trị Ngoại trú: Là việc điều trị y tế tại một cơ sở y tế nhưng không nhập viện điều trị nội trú.
c. Chương trình áp dụng bảo lãnh cho các bệnh viện công & các viện tư & khoa tư của viện công vui lòng thu thập chứng từ về hoàn tiền.
2. Hiệu lực bảo hiểm/thời gian chờ.
a. 30 ngày đối với trường hợp ốm đau, bệnh tật thông thường & nha khoa.
b. 365 ngày đối với bệnh đặc biệt, có sẵn.
c. 270 ngày đối với sinh đẻ & biến chứng thai sản 90 ngày chờ.
3. Các định nghĩa về bệnh: Tải quy tắc bảo hiểm Bảo Việt Healthcare.
a. Bệnh thông thường: là bệnh tức thời không có thời gian tích lũy hay đang điều trị.
b. Bệnh đặc biệt: theo Quy tắc bảo hiểm này, những bệnh sau đây được hiểu là bệnh đặc biệt:
- Bệnh hệ thần kinh: Các bệnh viêm hệ thần kinh trung ương (não), teo hệ thống ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương (bệnh Huntington, mất điều vận động di truyền, teo cơ cột sống và hội chứng liên quan), rối loạn vận động ngoài tháp (Parkison, rối loạn trương lực cơ, rối loạn vận động và ngoại tháp khác), Alzheimer, hội chứng Apalic/mất trí nhớ, động kinh, hôn mê, các bệnh bại não và hội chứng liệt khác.
- Bệnh hệ hô hấp: Bệnh suy phổi, tràn khí phổi.
- Bệnh hệ tuần hoàn: Bệnh tim, tăng/cao huyết áp, tăng áp lực động mạch vô căn, các bệnh mạch máu não/đột quỵ và các hậu quả/di chứng của bệnh này.
- Bệnh hệ tiêu hóa: Viêm gan A,B,C, xơ gan, suy gan,sỏi mật,
- Bệnh hệ tiết niệu: Bệnh của cầu thận, ống thận, sỏi thận và niệu quản,sỏi đường tiết niệu dưới, suy thận
- Bệnh hệ nội tiết: Rối loạn tuyến giáp, đái tháo đường và nội tiết tuyến tụy, tuyến thượng thận, hôn mê, rối loạn các tuyến nội tiết khác.
- Bệnh khối U: Khối U/bướu lành tính các loại.
- Bệnh của máu: Rối loạn đông máu, rối loạn chức năng của bạch cầu đa trung tính, bệnh liên quan mô lưới bạch huyết và hệ thống lưới mô bào, ghép tủy.
- Bệnh của da và mô liên kết: Bệnh Lupus ban đỏ, xơ cứng bì toàn thân, xơ cứng rải rác, xơ cứng biểu bì tiến triển/cột bên teo cơ, loạn dưỡng cơ và biến chứng của các bệnh này, Penphygus, vẩy nến, mề đay dị ứng mãn (có điều trị bằng kháng nguyên của nước ngoài).
Thông tin cơ bản
Thông tin cá nhân
Cá nhân đã xóa
Thông tin của cha
Thành viên đã xóa
Thông tin cơ bản
Bảo hiểm vật chất xe
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 | |
---|---|---|
Phí bao gồm (VAT): | 0 | |
Giảm giá: | 0 | |
Giảm giá theo giá trị xe: | 0 | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 |
Thông tin cơ bản
Chương trình bảo hiểm
Chương trình |
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
---|---|---|---|---|---|---|
Mức trách nhiệm | ||||||
Phí bảo hiểm |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số ngày |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chọn mức bảo hiểm | ||||||
Thông tin cá nhân
Thông tin cha
Thông tin mẹ
Thông tin con [Miễn phí]
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin liên hệ nhận hợp đồng
Thông tin cơ bản
Tổng phí
Phí bảo hiểm | 1 người | 0 đ |
---|---|---|
Phí bảo hiểm | người | 0 đ |
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Danh sách tham gia
Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin người nhận hợp đồng bảo hiểm
Thông tin cơ bản
Thông tin người tham gia
Tổng phí
Tổng: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin chung
Quyền lợi bảo hiểm
|
||
|
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!
Thông tin cơ bản
Lựa chọn các quyền lợi bảo hiểm
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |