Sức khỏe
Ô tô
Du lịch
Tai nạn
Kcare
Xe máy
Căn hộ / chung cư
Hàng hóa
Cá nhân
Gia đình
Doanh nghiệp
Thông tin cơ bản
Thông tin cá nhân
Cá nhân đã xóa
Thông tin của cha
Thành viên đã xóa
Thông tin cơ bản
Giá trị xe:
0
Bảo hiểm vật chất xe
Quyền lợi chính
Quyền lợi bổ sung
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 | |
---|---|---|
Phí bao gồm (VAT): | 0 | |
Giảm giá: | 0 | |
Giảm giá theo giá trị xe: | 0 | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 |
Thông tin người nhận hợp đồng
Thông tin cơ bản
Giá trị xe:
0
Bảo hiểm vật chất xe
Quyền lợi chính
Quyền lợi bổ sung
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 | |
---|---|---|
Phí bao gồm (VAT): | 0 | |
Giảm giá: | 0 | |
Giảm giá theo giá trị xe: | 0 | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 |
Thông tin người nhận hợp đồng
Thông tin cơ bản
Tổng phí:
0 đ
Chương trình bảo hiểm
Chương trình |
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
---|---|---|---|---|---|---|
Mức trách nhiệm | ||||||
Phí bảo hiểm |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số ngày |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chọn mức bảo hiểm | ||||||
Thông tin cá nhân
Thông tin cha
Thông tin mẹ
Thông tin con [Miễn phí]
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin liên hệ nhận hợp đồng
Thông tin cơ bản
Tổng phí
Phí bảo hiểm | 1 người | 0 đ |
---|---|---|
Phí bảo hiểm | người | 0 đ |
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Danh sách tham gia
Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin người nhận hợp đồng bảo hiểm
Thông tin cơ bản
Thông tin người tham gia
Phí:
Vui lòng nhập đầy đủ thông tin
Tổng phí
Tổng: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH) - Nhận hợp đồng Bảo Hiểm
Thông tin người thụ hưởng bảo hiểm như thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH)
Thông tin người chỉ định nhận tiền bảo hiểm như thông tin Bên Mua Bảo Hiểm (BMBH)
Thông tin chung
Tổng phí:
0 đ
Quyền lợi bảo hiểm
Phí:
0 đ
Quyền lợi bổ sung
|
||
|
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin bên mua bảo hiểm
Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin hợp đồng
Thông tin cơ bản
Tổng phí:
0 đ
Lựa chọn các quyền lợi bảo hiểm
Phạm vi bảo hiểm
Quyền lợi bổ sung
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 0 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin hợp đồng
Thông tin cơ bản
BẢO HIỂM BẮT BUỘC XE Ô TÔ |
Bảo hiểm bắt buộc xe ô tô là một phần không thể thiếu trong việc tham gia giao thông tại Việt Nam. Đây không chỉ là quy định pháp luật mà còn mang lại sự an tâm cho chủ xe và những người xung quanh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa, quy định và cách thức tham gia bảo hiểm bắt buộc xe ô tô. |
BIỂU PHÍ TRÁCH NHIỆM DÂN SƯ CHO XE KHÔNG KINH DOANH | |||||
Số chỗ | Dưới 6 chỗ | Từ 6 đến 11 chỗ | Từ 12 đến 24 chỗ | Trên 24 chỗ | Pickup - minivan |
Phí trước VAT | 437.000 VND | 794.000 VND | 1.270.000 VND | 1.825.000 VND | 437.000 VND |
Phí sau VAT | 480.700 VND | 873.400 VND | 1.397.000 VND | 2.007.500 VND | 480.700 VND |
BIỂU PHÍ TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ CHO XE KINH DOANH | ||||||||
Số chỗ | Dưới 6 chỗ | Từ 6 chỗ | 7 chỗ | 8 chỗ | 9 chỗ | 10 chỗ | 11 chỗ | 12 chỗ |
Phí sau VAT | 831.600 VND | 1.021.900 VND | 1.188.000 VND | 1.378.300 VND | 1.544.400 VND | 1.663.200 VND | 1.821.600 VND | 2.004.200 VND |
Số chỗ | 13 chỗ | 14 chỗ | 15 chỗ | 16 chỗ | 17 chỗ | 18 chỗ | 20 chỗ | 21 chỗ |
Phí sau VAT | 2.253.900 VND | 2.442.100 VND | 2.633.400 VND | 2.633.400 VND | 3.359.400 VND | 2.989.800 VND | 3.155.900 VND | 3.345.100 VND |
Số chỗ | 22 chỗ | 23 chỗ | 24 chỗ | 25 chỗ | Xe trên 25 chỗ | |||
Phí sau VAT | 3.866.500 VND | 4.056.000 VND | 5.095.200 VND | 5.294.300 VND | [4.813.000 + 30*(số chỗ ngồi - 25)] |
BIỂU PHÍ TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ CHO XE TẢI & CHUYÊN DÙNG | ||||||
Số chỗ | Dưới 3 tấn | 3-8 tấn | 8-15 tấn | Trên 15 tấn | Đầ kéo rơ móc | Xe cứu thương |
Phí sau VAT | 831.600 VND | 1.826.000 VND | 3.020.300 VND | 3.200.000 VND | 4.800.000 VND | 1.119.000 VND |